Có 2 kết quả:

歌坛 gē tán ㄍㄜ ㄊㄢˊ歌壇 gē tán ㄍㄜ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) singing stage
(2) music business (esp. pop music)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) singing stage
(2) music business (esp. pop music)

Bình luận 0